deciphering of air photographs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deciphering of air photographs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deciphering of air photographs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deciphering of air photographs.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deciphering of air photographs

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    giải mã ảnh hàng không