deciphered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deciphered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deciphered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deciphered.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deciphered

    converted from cryptic to intelligible language

    Antonyms: undeciphered

    Similar:

    decode: convert code into ordinary language

    Synonyms: decrypt, decipher

    Antonyms: encode

    decipher: read with difficulty

    Can you decipher this letter?

    The archeologist traced the hieroglyphs

    Synonyms: trace

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).