hint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
hint
/hint/
* danh từ
lời gợi ý; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ
to drop (give) a hint: gợi ý, nói bóng gió
a broad hint: lời ám chi khá lộ liễu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chút xíu, tí ti, dấu vết
not the slightest hint of...: không có một chút nào..., không có mảy may một dấu vết nào...
* ngoại động từ
gợi ý nhẹ nhàng; nói bóng nói gió, nói ám chỉ
* nội động từ (+ at)
gợi ý nhẹ nhàng, nói bóng gió, nói ám chỉ (đến cái gì)
hint
lời gợi ý
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hint
* kỹ thuật
gợi ý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hint
an indirect suggestion
not a breath of scandal ever touched her
Synonyms: intimation, breath
a slight indication
Synonyms: clue
drop a hint; intimate by a hint
Synonyms: suggest
Similar:
touch: a slight but appreciable amount
this dish could use a touch of garlic
Synonyms: tinge, mite, pinch, jot, speck, soupcon
trace: a just detectable amount
he speaks French with a trace of an accent
Synonyms: suggestion
tip: an indication of potential opportunity
he got a tip on the stock market
a good lead for a job
Synonyms: lead, steer, confidential information, wind