suggestion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
suggestion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suggestion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suggestion.
Từ điển Anh Việt
suggestion
/sə'dʤestʃn/
* danh từ
sự gợi ý
full of suggestion: nhiều ý kiến gợi ý
ý kiến (lý thuyết...) đề nghị
sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm
(triết học) sự ám thị; ý ám thị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
suggestion
an idea that is suggested
the picnic was her suggestion
a proposal offered for acceptance or rejection
it was a suggestion we couldn't refuse
Synonyms: proposition, proffer
persuasion formulated as a suggestion
Synonyms: prompting
the sequential mental process in which one thought leads to another by association
Similar:
trace: a just detectable amount
he speaks French with a trace of an accent
Synonyms: hint
hypnotism: the act of inducing hypnosis
Synonyms: mesmerism