mesmerism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mesmerism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mesmerism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mesmerism.

Từ điển Anh Việt

  • mesmerism

    /'mezmərizm/

    * danh từ

    thuật thôi miên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mesmerism

    * kỹ thuật

    y học:

    thuật thôi miên

Từ điển Anh Anh - Wordnet