hypnotism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hypnotism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hypnotism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hypnotism.

Từ điển Anh Việt

  • hypnotism

    /'hipnətizm/

    * danh từ

    thuật thôi miên

    tình trạng bị thôi miên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hypnotism

    * kỹ thuật

    y học:

    thuật thôi miên, phương pháp thôi miên

Từ điển Anh Anh - Wordnet