prompting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prompting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prompting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prompting.

Từ điển Anh Việt

  • prompting

    /prompting/

    * danh từ

    sự xúi giục; sự thúc giục; sự thúc đẩy

    sự nhắc

    no prompting!: không được nhắc

    the promptings of conscience: sự nhắc nhở của lương tâm, tiếng nói của lương tâm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prompting

    * kỹ thuật

    nhắc nhở

    sự chỉ dẫn

    đo lường & điều khiển:

    sự nhắc nhở

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prompting

    Similar:

    suggestion: persuasion formulated as a suggestion

    prompt: a cue given to a performer (usually the beginning of the next line to be spoken)

    the audience could hear his prompting

    motivate: give an incentive for action

    This moved me to sacrifice my career

    Synonyms: actuate, propel, move, prompt, incite

    prompt: serve as the inciting cause of

    She prompted me to call my relatives

    Synonyms: inspire, instigate

    prompt: assist (somebody acting or reciting) by suggesting the next words of something forgotten or imperfectly learned

    Synonyms: remind, cue