instigate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

instigate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instigate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instigate.

Từ điển Anh Việt

  • instigate

    /'instigeit/

    * ngoại động từ

    xúi giục, xúi bẩy; là thủ mưu của

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • instigate

    Similar:

    incite: provoke or stir up

    incite a riot

    set off great unrest among the people

    Synonyms: set off, stir up

    prompt: serve as the inciting cause of

    She prompted me to call my relatives

    Synonyms: inspire