stir up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stir up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stir up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stir up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stir up
Similar:
agitate: try to stir up public opinion
Synonyms: foment
inflame: arouse or excite feelings and passions
The ostentatious way of living of the rich ignites the hatred of the poor
The refugees' fate stirred up compassion around the world
Wake old feelings of hatred
Synonyms: wake, ignite, heat, fire up
agitate: change the arrangement or position of
Synonyms: vex, disturb, commove, shake up, raise up
incite: provoke or stir up
incite a riot
set off great unrest among the people
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- stir
- stirk
- stirps
- stir up
- stirred
- stirrer
- stirrup
- stir fry
- stir-fry
- stirless
- stirring
- stir-about
- stirred up
- stirringly
- stirrup cup
- stirrup-cup
- stirrup iron
- stirrup pump
- stirrup-bone
- stirrup-pump
- stirpiculture
- stir up sludge
- stirling cycle
- stirlingengine
- stirrup-shaped
- stirling engine
- stirling number
- stirling's formula
- stirling cycle cooling
- stirrup, link, lateral tie
- stirling cycle refrigerator