shake up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shake up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shake up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shake up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shake up
Similar:
jar: shock physically
Georgia was shaken up in the Tech game
Synonyms: bump around
reorganize: organize anew
We must reorganize the company if we don't want to go under
Synonyms: reorganise
succuss: shake; especially (a patient to detect fluids or air in the body)
stimulate: stir the feelings, emotions, or peace of
These stories shook the community
the civil war shook the country
agitate: change the arrangement or position of
Synonyms: vex, disturb, commove, stir up, raise up
fluff up: make fuller by shaking
fluff up the pillows
Synonyms: plump up
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).