shake out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shake out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shake out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shake out.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shake out

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    quay ly tâm mẫu dầu (lấy đá vụn ra khỏi bùn khoan)