shakeable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shakeable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shakeable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shakeable.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shakeable

    Similar:

    shakable: capable of being weakened

    the crisis proved his confidence was shakable

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).