shakable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shakable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shakable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shakable.

Từ điển Anh Việt

  • shakable

    /'ʃeikəbl/

    * tính từ

    có thể lung lay được, có thể lay chuyển được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shakable

    capable of being weakened

    the crisis proved his confidence was shakable

    Synonyms: shakeable