shakers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shakers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shakers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shakers.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shakers
a celibate and communistic Christian sect in the United States
Synonyms: United Society of Believers in Christ's Second Appearing
Similar:
shaker: a person who wields power and influence
a shaker of traditional beliefs
movers and shakers in the business world
Synonyms: mover and shaker
shaker: a member of Christian group practicing celibacy and communal living and common possession of property and separation from the world
shaker: a container in which something can be shaken
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).