shaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shaker.

Từ điển Anh Việt

  • shaker

    /'ʃeikə/

    * danh từ

    người rung, người lắc

    bình trộn rượu côctay; cốc trộn sữa trứng

    (kỹ thuật) sàng lắc

    (Shaker) Sêcơ (tín đồ của một giáo phái ở Mỹ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shaker

    a person who wields power and influence

    a shaker of traditional beliefs

    movers and shakers in the business world

    Synonyms: mover and shaker

    a member of Christian group practicing celibacy and communal living and common possession of property and separation from the world

    a container in which something can be shaken