mover and shaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mover and shaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mover and shaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mover and shaker.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mover and shaker

    Similar:

    shaker: a person who wields power and influence

    a shaker of traditional beliefs

    movers and shakers in the business world

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).