mover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mover.
Từ điển Anh Việt
mover
/'mu:və/
* danh từ
động cơ, động lực
prime mover: động lực đầu tiên; nguồn năng lượng
người đề xuất ý kiến, người đưa ra đề nghị
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mover
* kinh tế
người đề xuất
người đề xuất ý kiến
người đưa ra đề nghị
* kỹ thuật
động cơ
động cơ chính
nguồn động lực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mover
workman employed by a moving company
the movers were very careful with the grand piano
someone who moves
a company that moves the possessions of a family or business from one site to another
Synonyms: public mover, moving company, removal firm, removal company
Similar:
proposer: (parliamentary procedure) someone who makes a formal motion