removal company nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
removal company nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm removal company giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của removal company.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
removal company
Similar:
mover: a company that moves the possessions of a family or business from one site to another
Synonyms: public mover, moving company, removal firm
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- removal
- removals
- removal van
- removal bond
- removal firm
- removal truck
- removal company
- removal of dust
- removal of load
- removal of snow
- removal expenses
- removal of tiles
- removal of refuses
- removal of formwork
- removal of form work
- removal of degeneracy
- removal of shuttering
- removal of underbrush
- removal of plant, etc.
- removal of custom barriers
- removal of household goods
- removal of goods under bond
- removal of oil by separators
- removal of debris and rubbish
- removal of the concrete cover
- removal expenses of separation
- removal of excess excavated soil
- removal of contractor's employees
- removal of contractor's equipment
- removal permit (of duty-paid goods)
- removal of improper work, materials or plant