removal of household goods nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

removal of household goods nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm removal of household goods giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của removal of household goods.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • removal of household goods

    * kinh tế

    dọn nhà

    dọn những đồ đạc trong nhà