removal expenses nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

removal expenses nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm removal expenses giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của removal expenses.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • removal expenses

    * kinh tế

    chi phí di chuyển

    phí di dời

    phí dọn đồ đạc trong nhà

    phí dọn nhà

    phí vận chuyển

    phí xê dịch

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chi phí dọn dẹp