removal of improper work, materials or plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
removal of improper work, materials or plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm removal of improper work, materials or plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của removal of improper work, materials or plant.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
removal of improper work, materials or plant
* kỹ thuật
xây dựng:
tháo dỡ phần công trình không tốt
vật liệu hoặc thiết bị không hợp cách
Từ liên quan
- removal
- removals
- removal van
- removal bond
- removal firm
- removal truck
- removal company
- removal of dust
- removal of load
- removal of snow
- removal expenses
- removal of tiles
- removal of refuses
- removal of formwork
- removal of form work
- removal of degeneracy
- removal of shuttering
- removal of underbrush
- removal of plant, etc.
- removal of custom barriers
- removal of household goods
- removal of goods under bond
- removal of oil by separators
- removal of debris and rubbish
- removal of the concrete cover
- removal expenses of separation
- removal of excess excavated soil
- removal of contractor's employees
- removal of contractor's equipment
- removal permit (of duty-paid goods)
- removal of improper work, materials or plant