proposer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proposer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proposer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proposer.

Từ điển Anh Việt

  • proposer

    * danh từ

    người đề xuất một bản kiến nghị, người tiến cử ai vào một chức vụ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proposer

    * kinh tế

    người đề nghị

    người đề nghị bảo hiểm

    người đề xuất

    người đề xuất (nêu) vấn đề

    người kiến nghị (tại một hội nghị)

    người xin (bảo hiểm)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • proposer

    (parliamentary procedure) someone who makes a formal motion

    Synonyms: mover

    Similar:

    suggester: someone who advances a suggestion or proposal

    the suggester of this absurd strategy was a fool