suggester nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
suggester nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suggester giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suggester.
Từ điển Anh Việt
suggester
* danh từ
người gợi ý; đề nghị; đề xuất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
suggester
someone who advances a suggestion or proposal
the suggester of this absurd strategy was a fool
Synonyms: proposer