shakeup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shakeup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shakeup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shakeup.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shakeup

    Similar:

    reorganization: the imposition of a new organization; organizing differently (often involving extensive and drastic changes)

    a committee was appointed to oversee the reorganization of the curriculum

    top officials were forced out in the cabinet shakeup

    Synonyms: reorganisation, shake-up

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).