reorganization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reorganization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reorganization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reorganization.
Từ điển Anh Việt
reorganization
/'ri:,ɔ:gənai'zeiʃn/
* danh từ
sự tổ chức lại, sự cải tổ lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reorganization
the imposition of a new organization; organizing differently (often involving extensive and drastic changes)
a committee was appointed to oversee the reorganization of the curriculum
top officials were forced out in the cabinet shakeup
Synonyms: reorganisation, shake-up, shakeup
an extensive alteration of the structure of a corporation or government
after the takeover there was a thorough reorganization
the reorganization was prescribed by federal bankruptcy laws