reorganisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reorganisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reorganisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reorganisation.

Từ điển Anh Việt

  • reorganisation

    * danh từ

    sự tổ chức lại, sự cải tổ lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reorganisation

    Similar:

    reorganization: the imposition of a new organization; organizing differently (often involving extensive and drastic changes)

    a committee was appointed to oversee the reorganization of the curriculum

    top officials were forced out in the cabinet shakeup

    Synonyms: shake-up, shakeup