shake-out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shake-out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shake-out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shake-out.

Từ điển Anh Việt

  • shake-out

    /'ʃeik'aut/

    * danh từ

    nạn khủng hoảng rơi rụng (trong đó bọn đầu cơ ít tiền bị loại ra khỏi thị trường chứng khoán)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shake-out

    * kinh tế

    cải tổ, tổ chức lại một cách cơ bản

    cú thúc (để thoát khỏi tình trạng tồi tệ)

    * kỹ thuật

    sự lắc khuôn (để tháo)

    cơ khí & công trình:

    sự tháo dỡ (khuôn, thao)