shakedown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shakedown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shakedown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shakedown.

Từ điển Anh Việt

  • shakedown

    /'ʃeik'daun/

    * danh từ

    sự rung cây lấy quả

    sự trải (rơm, chăn) ra sàn; ổ rơm, chăn trải tạm để nằm

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự tống tiền

    (định ngữ) (thông tục) để thử

    shakedown cruise: sự chạy thử máy; chuyến chạy thử

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shakedown

    initial adjustments to improve the functioning or the efficiency and to bring to a more satisfactory state

    the new industry's economic shakedown

    a very thorough search of a person or a place

    a shakedown by the police uncovered the drugs

    extortion of money (as by blackmail)

    intended to test a new system under operating conditions and to familiarize the operators with the system

    a shakedown cruise