shakeout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shakeout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shakeout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shakeout.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shakeout

    an economic condition that results in the elimination of marginally financed participants in an industry

    they glutted the market in order to cause a shakeout of their competitors

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).