shake off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shake off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shake off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shake off.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shake off
Similar:
shake: get rid of
I couldn't shake the car that was following me
Synonyms: throw off, escape from
shed: get rid of
he shed his image as a pushy boss
shed your clothes
Synonyms: cast, cast off, throw, throw off, throw away, drop
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).