cast off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cast off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cast off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cast off.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cast off

    * kỹ thuật

    định khoảng

    giao thông & vận tải:

    cắt khỏi (phao buộc tàu)

    tháo dây

    xây dựng:

    tung đi

Từ điển Anh Anh - Wordnet