castrated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
castrated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm castrated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của castrated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
castrated
deprived of sexual capacity or sexual attributes
Synonyms: unsexed
Antonyms: uncastrated
Similar:
emasculate: deprive of strength or vigor
The Senate emasculated the law
Synonyms: castrate
bowdlerize: edit by omitting or modifying parts considered indelicate
bowdlerize a novel
Synonyms: bowdlerise, expurgate, castrate, shorten
emasculate: remove the testicles of a male animal
Synonyms: castrate, demasculinize, demasculinise
alter: remove the ovaries of
Is your cat spayed?
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).