demasculinise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
demasculinise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demasculinise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demasculinise.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
demasculinise
Similar:
emasculate: remove the testicles of a male animal
Synonyms: castrate, demasculinize
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).