castrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
castrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm castrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của castrate.
Từ điển Anh Việt
castrate
/'kæstreit/
* ngoại động từ
thiến
(nghĩa bóng) cắt xén đoạn dở, cắt xén đoạn thừa (trong một cuốn sách...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
castrate
* kinh tế
cắt bỏ
cắt xén
* kỹ thuật
xây dựng:
thiến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
castrate
Similar:
eunuch: a man who has been castrated and is incapable of reproduction
eunuchs guarded the harem
emasculate: deprive of strength or vigor
The Senate emasculated the law
bowdlerize: edit by omitting or modifying parts considered indelicate
bowdlerize a novel
Synonyms: bowdlerise, expurgate, shorten
emasculate: remove the testicles of a male animal
Synonyms: demasculinize, demasculinise
alter: remove the ovaries of
Is your cat spayed?