bowdlerize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bowdlerize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bowdlerize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bowdlerize.

Từ điển Anh Việt

  • bowdlerize

    /'baudləraiz/ (bowdlerize) /'baudləraiz/

    * nội động từ

    lược bỏ, cắt bỏ (những đoạn không cần thiết trong một cuốn sách)

Từ điển Anh Anh - Wordnet