bowdlerizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bowdlerizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bowdlerizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bowdlerizer.

Từ điển Anh Việt

  • bowdlerizer

    xem bowdlerize

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bowdlerizer

    Similar:

    expurgator: a person who edits a text by removing obscene or offensive words or passages

    Thomas Bowdler was a famous expurgator

    Synonyms: bowdleriser