expurgator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
expurgator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expurgator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expurgator.
Từ điển Anh Việt
expurgator
/'ekspə:geitə/
* danh từ
người sàng lọc; người cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
expurgator
a person who edits a text by removing obscene or offensive words or passages
Thomas Bowdler was a famous expurgator
Synonyms: bowdlerizer, bowdleriser