expurgatorial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
expurgatorial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expurgatorial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expurgatorial.
Từ điển Anh Việt
expurgatorial
/eks,pə:gə'rɔ:riəl/ (expurgatory) /eks'pə:gətəri/
* tính từ
để sàng lọc; để cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách)