expurgate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
expurgate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expurgate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expurgate.
Từ điển Anh Việt
expurgate
/'ekspə:geit/
* ngoại động từ
sàng lọc; cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
expurgate
Similar:
bowdlerize: edit by omitting or modifying parts considered indelicate
bowdlerize a novel
Synonyms: bowdlerise, castrate, shorten