expurgated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expurgated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expurgated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expurgated.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • expurgated

    having material deleted

    at that time even Shakespeare was considered dangerous except in the expurgated versions

    Similar:

    bowdlerize: edit by omitting or modifying parts considered indelicate

    bowdlerize a novel

    Synonyms: bowdlerise, expurgate, castrate, shorten

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).