caste nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caste nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caste giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caste.
Từ điển Anh Việt
caste
/kɑ:st/
* danh từ
đẳng cấp
the caste system: chế độ đẳng cấp
chế độ đẳng cấp; địa vị đẳng cấp
tầng lớp được đặc quyền (trong xã hội)
to lose (renounce) caste
mất địa vị trong xã hội; mất đặc quyền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
caste
social status or position conferred by a system based on class
lose caste by doing work beneath one's station
(Hinduism) a hereditary social class among Hindus; stratified according to ritual purity
a social class separated from others by distinctions of hereditary rank or profession or wealth
in some social insects (such as ants) a physically distinct individual or group of individuals specialized to perform certain functions in the colony