caste system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caste system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caste system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caste system.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
caste system
a social structure in which classes are determined by heredity
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).