castellated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

castellated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm castellated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của castellated.

Từ điển Anh Việt

  • castellated

    /'kæsteleitid/

    * tính từ

    theo kiểu lâu đài cổ

    có nhiều lâu đài cổ

    có chỗ đặt súng, có lỗ châu mai (đồn luỹ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • castellated

    * kỹ thuật

    răng cưa

    rãnh

    xây dựng:

    có lỗ châu mai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • castellated

    Similar:

    embattled: having or resembling repeated square indentations like those in a battlement

    a crenelated molding

    Synonyms: battlemented, castled