embattled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
embattled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embattled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embattled.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
embattled
prepared for battle
an embattled city
having or resembling repeated square indentations like those in a battlement
a crenelated molding
Synonyms: battlemented, castled, castellated
Similar:
embattle: fortify by furnishing with battlements for defense
an embattled castle
embattle: prepare for battle or conflict
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).