embattle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embattle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embattle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embattle.

Từ điển Anh Việt

  • embattle

    /im'bætl/

    * ngoại động từ

    dàn (quân) thành thế trận

    * ngoại động từ

    làm lỗ châu mai ở (thành, tường...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • embattle

    fortify by furnishing with battlements for defense

    an embattled castle

    prepare for battle or conflict