castled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
castled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm castled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của castled.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
castled
Similar:
castle: move the king two squares toward a rook and in the same move the rook to the square next past the king
embattled: having or resembling repeated square indentations like those in a battlement
a crenelated molding
Synonyms: battlemented, castellated
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).