caster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caster.

Từ điển Anh Việt

  • caster

    /'kɑ:stə/

    * danh từ

    thợ đúc

    * danh từ

    bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ((cũng) castor)

    bánh xe nhỏ (ở chân bàn ghế...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • caster

    * kinh tế

    bình giấm ớt

    bình muối tiêu

    * kỹ thuật

    bánh đai

    bánh xe nhỏ

    bánh xe răng

    bệ đỡ

    con lăn

    công nhân đúc

    máng rót đúc chữ

    puli

    puli dẫn hướng

    thiết bị đúc

    trục lăn

    cơ khí & công trình:

    bánh lái (ở chân bàn, ghế)

    máy rắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • caster

    a worker who casts molten metal into finished products

    a shaker with a perforated top for sprinkling powdered sugar

    Synonyms: castor

    a pivoting roller attached to the bottom of furniture or trucks or portable machines to make them movable

    Synonyms: castor