cast about nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cast about nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cast about giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cast about.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cast about
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
đi vát
thay đổi hành trình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cast about
search anxiously
Synonyms: beat about, cast around
Từ liên quan
- cast
- caste
- caster
- castle
- castor
- castro
- cast on
- cast-on
- castile
- casting
- castled
- cast off
- cast out
- cast-off
- castable
- castanea
- castanet
- castaway
- castilla
- castling
- castolin
- castrate
- castrato
- castries
- cast (vs)
- cast away
- cast down
- cast film
- cast gate
- cast hole
- cast iron
- cast yard
- cast-iron
- castalian
- castanets
- castanite
- casteless
- castellan
- castering
- castigate
- castilian
- castrated
- castrater
- castrator
- castroism
- cast about
- cast alloy
- cast aside
- cast brass
- cast crank