cast away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cast away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cast away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cast away.
Từ liên quan
- cast
- caste
- caster
- castle
- castor
- castro
- cast on
- cast-on
- castile
- casting
- castled
- cast off
- cast out
- cast-off
- castable
- castanea
- castanet
- castaway
- castilla
- castling
- castolin
- castrate
- castrato
- castries
- cast (vs)
- cast away
- cast down
- cast film
- cast gate
- cast hole
- cast iron
- cast yard
- cast-iron
- castalian
- castanets
- castanite
- casteless
- castellan
- castering
- castigate
- castilian
- castrated
- castrater
- castrator
- castroism
- cast about
- cast alloy
- cast aside
- cast brass
- cast crank