castigate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

castigate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm castigate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của castigate.

Từ điển Anh Việt

  • castigate

    /'kæstigeit/

    * ngoại động từ

    trừng phạt, trừng trị

    khiển trách

    gọt giũa, trau chuốt (một tác phẩm)

Từ điển Anh Anh - Wordnet